Có 2 kết quả:

进步主义 jìn bù zhǔ yì ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ進步主義 jìn bù zhǔ yì ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

progressivism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

progressivism

Bình luận 0