Có 2 kết quả:
进步主义 jìn bù zhǔ yì ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 進步主義 jìn bù zhǔ yì ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
progressivism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
progressivism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0